Phát triển ứng dụng web: Các thực tiễn và chiến lược tốt nhất

By JoeVu, at: 17:31 Ngày 19 tháng 5 năm 2023

Thời gian đọc ước tính: __READING_TIME__ minutes

Web Application Development: Best Practices and Strategies
Web Application Development: Best Practices and Strategies

Ứng dụng web là gì?


Ứng dụng web là một chương trình phần mềm có thể truy cập thông qua trình duyệt web và chủ yếu được thiết kế để phản hồi tương tác của người dùng trên internet. Nó được lưu trữ trên một máy chủ từ xa và có thể được truy cập bởi người dùng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, chẳng hạn như máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng.

 

Ứng dụng web có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ máy tính trực tuyến đơn giản đến các nền tảng thương mại điện tử phức tạp và mạng xã hội. Chúng thường sử dụng sự kết hợp của các ngôn ngữ lập trình, khung và thư viện để cung cấp trải nghiệm người dùng năng động và tương tác.

 

Ứng dụng web có thể được phát triển theo nhiều cách khác nhau, bao gồm lập trình phía máy chủ, lập trình phía máy khách hoặc kết hợp cả hai. Lập trình phía máy chủ được sử dụng để xây dựng cơ sở dữ liệu và phần mềm máy chủ web cung cấp sức mạnh cho ứng dụng, trong khi lập trình phía máy khách được sử dụng để tạo giao diện người dùng và cung cấp tính tương tác.

 

Nhìn chung, ứng dụng web là một phần thiết yếu của bối cảnh kỹ thuật số hiện đại và được hàng triệu người trên toàn thế giới sử dụng để giao tiếp, giao dịch và cộng tác trên internet.
 

Ứng dụng web hoạt động như thế nào?

 

Một ứng dụng web là một chương trình chạy trên máy chủ web và được truy cập bởi người dùng thông qua internet bằng trình duyệt web. Nó được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm tương tác, năng động phù hợp với nhu cầu của họ.

 

Quá trình hoạt động của một ứng dụng web có thể được chia thành bốn bước chính:

 

1. Phía máy khách: Khi người dùng nhập URL của một ứng dụng web vào trình duyệt của họ, yêu cầu được gửi đến máy chủ web. Máy chủ web sau đó gửi các tệp HTML, CSS và JavaScript đến trình duyệt của người dùng.

 

2. Phía máy chủ: Máy chủ web sau đó xử lý yêu cầu của người dùng, truy xuất dữ liệu cần thiết từ cơ sở dữ liệu hoặc nguồn khác và tạo phản hồi ở định dạng mà trình duyệt của người dùng có thể hiểu được.

 

3. Phía máy khách: Trình duyệt của người dùng sau đó nhận được phản hồi từ máy chủ và hiển thị nó trên màn hình của người dùng, sử dụng các tệp HTML, CSS và JavaScript đã được gửi trước đó.

 

4. Phía máy chủ: Khi người dùng tương tác với ứng dụng web, trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ web, sau đó xử lý chúng và tạo phản hồi mới, được gửi lại đến trình duyệt và hiển thị trên màn hình của người dùng.

 

Nhìn chung, một ứng dụng web hoạt động bằng cách sử dụng sự kết hợp của các công nghệ phía máy khách và phía máy chủ để cung cấp cho người dùng trải nghiệm tương tác, năng động phù hợp với nhu cầu của họ. Chìa khóa cho một ứng dụng web thành công là lập kế hoạch cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, bao gồm việc sử dụng đúng cách HTML, CSS, JavaScript và các công cụ cũng như công nghệ khác.

 

Những lợi ích của việc sử dụng ứng dụng web là gì?

 

Có một số lợi ích khi sử dụng ứng dụng web, cả từ quan điểm của người dùng và nhà phát triển. Dưới đây là một số lợi thế chính:
 

  1. Khả năng truy cập: Một trong những lợi ích chính của ứng dụng web là chúng có thể được truy cập từ bất cứ đâu, miễn là có kết nối internet. Điều này có nghĩa là người dùng có thể truy cập ứng dụng trên bất kỳ thiết bị nào, cho dù đó là máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng hay điện thoại thông minh.
     
  2. Khả năng tương thích đa nền tảng: Không giống như các ứng dụng gốc, ứng dụng web có thể chạy trên nhiều nền tảng mà không cần phải viết lại cho từng nền tảng. Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng tạo ra các ứng dụng hoạt động liền mạch trên các thiết bị và hệ điều hành khác nhau.
     
  3. Dễ dàng cập nhật: Ứng dụng web có thể được cập nhật tập trung, điều đó có nghĩa là người dùng không cần phải tải xuống và cài đặt các phiên bản mới theo cách thủ công. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp cần thay đổi ứng dụng thường xuyên, vì nó cho phép họ cập nhật ứng dụng mà không làm gián đoạn người dùng.
     
  4. Tiết kiệm chi phí: Ứng dụng web có thể tiết kiệm chi phí hơn so với ứng dụng gốc, vì chúng không yêu cầu phần cứng hoặc phần mềm đắt tiền để chạy. Thêm vào đó, quy trình phát triển có thể nhanh hơn và hiệu quả hơn, điều này có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
     
  5. Khả năng mở rộng: Ứng dụng web có thể được mở rộng hoặc thu nhỏ dễ dàng, tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp có thể bắt đầu nhỏ và dần dần thêm nhiều tính năng và chức năng hơn khi họ phát triển.
     

Nhìn chung, ứng dụng web cung cấp nhiều lợi ích khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho cả doanh nghiệp và người dùng. 

 

Những công cụ cần thiết để tạo một ứng dụng web là gì?

 

Việc tạo một ứng dụng web có thể là một nhiệm vụ phức tạp và đầy thách thức. Phát triển một ứng dụng web cần nhiều công cụ khác nhau có thể giúp trong việc thiết kế, lập trình, kiểm thử và triển khai ứng dụng web. Dưới đây là một số công cụ cần thiết để tạo một ứng dụng web:
 

  1. Trình soạn thảo văn bản: Trình soạn thảo văn bản là một công cụ cần thiết để viết mã. Nó được sử dụng để tạo, chỉnh sửa và sửa đổi mã nguồn của ứng dụng web. Một số trình soạn thảo văn bản phổ biến là Sublime Text, Visual Studio Code, và Atom.
     
  2. Môi trường phát triển tích hợp (IDE): Môi trường phát triển tích hợp (IDE) là một ứng dụng phần mềm cung cấp các tiện ích toàn diện để lập trình, gỡ lỗi và kiểm thử ứng dụng web. Nó bao gồm các công cụ như trình soạn thảo mã, trình gỡ lỗi, trình biên dịch và trình quản lý tệp. Một số IDE phổ biến là Eclipse, NetBeans, và IntelliJ IDEA.
     
  3. Hệ thống quản lý phiên bản: Hệ thống quản lý phiên bản (VCS) được sử dụng để quản lý và theo dõi các thay đổi đối với mã nguồn của ứng dụng web. Nó cho phép nhiều nhà phát triển làm việc trên cùng một cơ sở mã mà không bị xung đột. Git là một VCS phổ biến được sử dụng rộng rãi bởi các nhà phát triển.
     
  4. Khung (Framework): Khung ứng dụng web là một tập hợp các thư viện, công cụ và tiện ích cung cấp cấu trúc và tiêu chuẩn để xây dựng ứng dụng web. Một số khung phổ biến là Django, Ruby on Rails, và Laravel.
     
  5. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu của ứng dụng web. Một số DBMS phổ biến là MySQL, PostgreSQL, và MongoDB.
     

 

Ngôn ngữ lập trình nào tốt nhất cho phát triển ứng dụng web?

 

Không có câu trả lời nào phù hợp với tất cả vì ngôn ngữ lập trình tốt nhất cho phát triển ứng dụng web phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bản chất của dự án, chi phí, khả năng mở rộng và các nguồn lực có sẵn. Tuy nhiên, đây là một số ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất cho phát triển ứng dụng web:

 

  1. JavaScript: Đây là một ngôn ngữ lập trình đa năng được sử dụng để tạo các trang web năng động và tương tác. Nó được sử dụng rộng rãi cho cả phát triển front-end và back-end.
     
  2. Python: Python là một ngôn ngữ lập trình cấp cao dễ học và có một cộng đồng nhà phát triển lớn. Nó được sử dụng cho phát triển web, tính toán khoa học, phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
     
  3. PHP: PHP là một ngôn ngữ kịch bản phía máy chủ được sử dụng rộng rãi cho phát triển web. Nó là mã nguồn mở và cung cấp nhiều khung như Laravel và CodeIgniter giúp phát triển nhanh hơn và dễ dàng hơn.
     
  4. Ruby: Ruby là một ngôn ngữ lập trình động, mã nguồn mở dễ học và sử dụng. Nó được sử dụng cho phát triển web, quản trị máy chủ và tự động hóa.
     
  5. Java: Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng cho phát triển web. Nó được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn và cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ.
     

Tóm lại, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho phát triển ứng dụng web phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yêu cầu của dự án, kỹ năng của nhà phát triển và chi phí. Điều quan trọng là phải chọn một ngôn ngữ có khả năng mở rộng, an toàn và dễ bảo trì.

 

Những rủi ro bảo mật liên quan đến ứng dụng web là gì?

 

Ứng dụng web đã cách mạng hóa cách chúng ta kinh doanh và tương tác với nhau trực tuyến, nhưng chúng cũng đi kèm với rất nhiều rủi ro bảo mật. Những rủi ro này bao gồm:

 

  1. Các cuộc tấn công kịch bản chéo trang (XSS): Các cuộc tấn công XSS liên quan đến việc tiêm mã độc vào một trang web để đánh cắp thông tin hoặc kiểm soát thiết bị của người dùng. Điều này có thể đạt được bằng cách khai thác các lỗ hổng trong mã của ứng dụng web.
     
  2. Các cuộc tấn công tiêm SQL: Các cuộc tấn công tiêm SQL liên quan đến việc tiêm mã độc vào cơ sở dữ liệu của ứng dụng web để đánh cắp thông tin hoặc kiểm soát máy chủ. Điều này có thể đạt được bằng cách khai thác các lỗ hổng trong mã của ứng dụng web.
     
  3. Các cuộc tấn công brute force: Các cuộc tấn công brute force liên quan đến việc cố gắng đoán mật khẩu của người dùng bằng cách thử các tổ hợp khác nhau cho đến khi tìm thấy mật khẩu chính xác. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các công cụ tự động có thể nhanh chóng thử hàng nghìn tổ hợp trong một thời gian ngắn.
     
  4. Các cuộc tấn công giả mạo yêu cầu chéo trang (CSRF): Các cuộc tấn công CSRF liên quan đến việc lừa người dùng thực hiện một hành động trên ứng dụng web mà không có sự biết hoặc đồng ý của họ. Điều này có thể đạt được bằng cách khai thác các lỗ hổng trong mã của ứng dụng web.
     
  5. Các cuộc tấn công chiếm quyền phiên: Các cuộc tấn công chiếm quyền phiên liên quan đến việc đánh cắp ID phiên của người dùng để truy cập vào tài khoản của họ. Điều này có thể đạt được bằng cách khai thác các lỗ hổng trong mã của ứng dụng web hoặc bằng cách chặn ID phiên trong quá trình truyền.
     
  6. Nhiễm phần mềm độc hại: Nhiễm phần mềm độc hại có thể xảy ra khi người dùng tải xuống hoặc mở một tệp độc hại từ ứng dụng web. Điều này có thể đạt được bằng

 

bảo mật web

 

Nên thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo bảo mật cho ứng dụng web?

 

Đảm bảo bảo mật cho ứng dụng web là điều rất quan trọng để bảo vệ ứng dụng và người dùng của nó khỏi các mối đe dọa mạng khác nhau. Dưới đây là một số biện pháp cần được thực hiện để đảm bảo bảo mật cho ứng dụng web:

 

  1. Bảo mật mã: Một trong những cách chính để đảm bảo bảo mật cho ứng dụng web là bảo mật mã của nó. Điều này có thể đạt được thông qua các thực tiễn lập trình an toàn và đánh giá mã thường xuyên.
     
  2. Xác thực và ủy quyền: Nên triển khai các cơ chế xác thực và ủy quyền phù hợp để đảm bảo chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin nhạy cảm của ứng dụng.
     
  3. Mã hóa: Dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng và dữ liệu nhận dạng cá nhân nên được mã hóa cả khi đang truyền và khi lưu trữ.
     
  4. Xác thực đầu vào: Ứng dụng nên xác thực tất cả dữ liệu đầu vào để ngăn chặn bất kỳ đầu vào độc hại nào gây ra thiệt hại.
     
  5. Cập nhật và vá lỗi thường xuyên: Nên thực hiện cập nhật và vá lỗi thường xuyên để khắc phục bất kỳ lỗ hổng nào có thể bị tin tặc khai thác.
     
  6. Môi trường lưu trữ an toàn: Ứng dụng nên được lưu trữ trong môi trường lưu trữ an toàn bao gồm tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập và các cơ chế bảo mật khác.
     
  7. Giám sát và ghi nhật ký: Bảo mật của ứng dụng nên được giám sát liên tục và cần giữ nhật ký để phát hiện và điều tra bất kỳ vi phạm bảo mật nào.
     

Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bảo mật ứng dụng web có thể được cải thiện đáng kể, đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng.

 

Làm thế nào để kiểm thử chức năng của ứng dụng web?

 

Ứng dụng web là một thành phần thiết yếu của các doanh nghiệp hiện đại và điều rất quan trọng là phải đảm bảo chúng hoạt động bình thường. Kiểm thử chức năng của ứng dụng web giúp xác định và khắc phục bất kỳ sự cố nào trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng. Dưới đây là một số cách để kiểm thử chức năng của ứng dụng web:

 

  1. Kiểm thử thủ công: Kiểm thử thủ công liên quan đến việc một người kiểm thử tương tác với ứng dụng web để xác định bất kỳ sự cố chức năng nào. Loại kiểm thử này tốn thời gian và đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết, nhưng nó là một cách hiệu quả để xác định các sự cố.
     
  2. Kiểm thử tự động: Kiểm thử tự động liên quan đến việc sử dụng các công cụ để mô phỏng tương tác của người dùng với ứng dụng web. Loại kiểm thử này nhanh hơn, hiệu quả hơn và có thể được chạy nhiều lần để đảm bảo tính ổn định.
     
  3. Kiểm thử hồi quy: Kiểm thử hồi quy xác minh chức năng của ứng dụng web sau khi nó đã được thay đổi hoặc cập nhật. Loại kiểm thử này giúp đảm bảo rằng các thay đổi mới không ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng hiện có của ứng dụng web.
     
  4. Kiểm thử tải: Kiểm thử tải liên quan đến việc đưa ứng dụng web vào trạng thái tải nặng để kiểm thử thời gian phản hồi và độ ổn định của nó. Loại kiểm thử này giúp xác định bất kỳ điểm nghẽn nào trong hệ thống và đảm bảo rằng ứng dụng web có thể xử lý lưu lượng truy cập lớn.
     
  5. Kiểm thử bảo mật: Kiểm thử bảo mật kiểm tra ứng dụng web xem có lỗ hổng nào không và đảm bảo rằng nó không dễ bị tấn công hoặc các vi phạm bảo mật khác.
     

Kiểm thử chức năng của ứng dụng web là một bước quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và thành công của chúng. Kiểm thử thủ công cho phép người kiểm thử xác định chi tiết các vấn đề về chức năng, trong khi kiểm thử tự động cung cấp mô phỏng tương tác của người dùng nhanh hơn và hiệu quả hơn. Kiểm thử hồi quy xác minh chức năng của ứng dụng web sau khi thay đổi hoặc cập nhật, đảm bảo trải nghiệm liền mạch. Kiểm thử tải đánh giá thời gian phản hồi và độ ổn định của nó khi có tải người dùng lớn, trong khi kiểm thử bảo mật đảm bảo bảo vệ chống lại các lỗ hổng và vi phạm. Bằng cách thực hiện một chiến lược kiểm thử toàn diện, các doanh nghiệp có thể cung cấp các ứng dụng web đáng tin cậy và hiệu suất cao.

 

Ưu điểm và nhược điểm của ứng dụng web là gì?

 

Ứng dụng web đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, với ngày càng nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn chúng hơn so với các ứng dụng máy tính để bàn truyền thống. Mặc dù ứng dụng web cung cấp một số ưu điểm, nhưng chúng cũng đi kèm với một số nhược điểm. Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ cùng khám phá cả ưu điểm và nhược điểm của ứng dụng web.

 

Ưu điểm:

 

  1. Khả năng truy cập: Ứng dụng web có thể được truy cập từ bất cứ nơi nào trên thế giới, miễn là có kết nối internet. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nhiều đối tượng hơn và giúp cá nhân truy cập dữ liệu và ứng dụng của họ từ bất cứ đâu.
     
  2. Khả năng tương thích đa nền tảng: Ứng dụng web có thể được truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, bất kể hệ điều hành. Điều này có nghĩa là người dùng có thể truy cập cùng một ứng dụng từ máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng hoặc thiết bị di động, mà không gặp bất kỳ sự cố về khả năng tương thích nào.
     
  3. Dễ dàng cập nhật: Ứng dụng web dễ cập nhật và bảo trì hơn so với ứng dụng máy tính để bàn truyền thống. Các nhà phát triển có thể thực hiện cập nhật và sửa lỗi cho ứng dụng mà không yêu cầu người dùng tải xuống và cài đặt phần mềm mới.
     
  4. Chi phí thấp hơn: Ứng dụng web rẻ hơn để phát triển và bảo trì so với ứng dụng máy tính để bàn truyền thống. Điều này là do chúng không yêu cầu phần cứng hoặc phần mềm đắt tiền để chạy.
     

 

Nhược điểm:

 

  1. Giới hạn chức năng ngoại tuyến: Ứng dụng web phụ thuộc nhiều vào kết nối internet. Trong trường hợp không có kết nối ổn định, người dùng có thể gặp khó khăn hoặc không truy cập được ứng dụng và các tính năng của nó. Chức năng ngoại tuyến là một thách thức đối với ứng dụng web so với ứng dụng máy tính để bàn.
     
  2. Hiệu suất thay đổi: Hiệu suất của ứng dụng web có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tốc độ mạng, tải máy chủ và khả năng tương thích của trình duyệt. Người dùng có thể gặp phải thời gian phản hồi chậm hơn hoặc sự không nhất quán trên các thiết bị và trình duyệt khác nhau.
     
  3. Truy cập hạn chế vào các tính năng của thiết bị: Ứng dụng web có thể bị hạn chế truy cập vào một số tính năng của thiết bị, chẳng hạn như cảm biến phần cứng hoặc các chức năng nâng cao. Giới hạn này có thể ảnh hưởng đến khả năng và trải nghiệm người dùng của ứng dụng.
     
  4. Lỗ hổng bảo mật: Ứng dụng web bị phơi nhiễm với các rủi ro bảo mật, bao gồm vi phạm dữ liệu, kịch bản chéo trang (XSS) và các cuộc tấn công tiêm SQL. Việc triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như mã hóa và đánh giá lỗ hổng thường xuyên, là rất quan trọng để giảm thiểu những rủi ro này.
     

 

Mặc dù ứng dụng web cung cấp những ưu điểm như khả năng truy cập, khả năng tương thích đa nền tảng, dễ dàng cập nhật và hiệu quả về chi phí, nhưng chúng cũng đi kèm với những thách thức liên quan đến bảo mật, sự phụ thuộc vào internet, chức năng ngoại tuyến và giới hạn các tính năng của thiết bị. Việc hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm này là rất cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về việc áp dụng và sử dụng ứng dụng web.

 

Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng web?

 

Tối ưu hóa ứng dụng web là một khía cạnh quan trọng của phát triển web, đảm bảo rằng ứng dụng web hoạt động tối ưu, cung cấp cho người dùng trải nghiệm nhanh chóng và phản hồi nhanh. Dưới đây là một số mẹo cần thiết để tối ưu hóa ứng dụng web về hiệu suất:

 

  1. Giảm thiểu yêu cầu HTTP: Giảm số lượng yêu cầu HTTP mà một ứng dụng web thực hiện là một chiến lược tối ưu hóa hiệu suất chính. Điều này có thể đạt được bằng cách giảm thiểu số lượng hình ảnh, bảng kiểu và tập lệnh được sử dụng trong ứng dụng.
     
  2. Tối ưu hóa hình ảnh: Kích thước hình ảnh có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của ứng dụng web. Tối ưu hóa hình ảnh bằng cách nén, thay đổi kích thước và chọn định dạng hình ảnh phù hợp có thể giúp giảm thời gian tải trang.
     
  3. Sử dụng bộ nhớ đệm trình duyệt: Bộ nhớ đệm trình duyệt có thể giúp giảm số lượng yêu cầu gửi đến máy chủ bằng cách cho phép trình duyệt lưu trữ các tệp được truy cập thường xuyên. Điều này cải thiện hiệu suất của ứng dụng bằng cách giảm thời gian tải trang.
     
  4. Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu: Các truy vấn cơ sở dữ liệu chậm có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của ứng dụng web. Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu bằng cách lập chỉ mục bảng và giảm thiểu việc sử dụng truy vấn con có thể giúp cải thiện hiệu suất.
     
  5. Sử dụng Mạng phân phối nội dung (CDN): CDN có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của ứng dụng web bằng cách phân phối nội dung trên nhiều máy chủ. Điều này giảm khoảng cách giữa người dùng và máy chủ, dẫn đến thời gian tải trang nhanh hơn.
     
  6. Nén tệp: Nén tệp có thể giảm kích thước của các tệp cần được truyền, dẫn đến thời gian tải trang nhanh hơn. Nén Gzip là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để nén tệp.
     
  7. Giảm thiểu JavaScript và CSS: Giảm thiểu các tệp JavaScript và CSS có thể giúp giảm thời gian tải trang. Điều này có thể đạt được bằng cách loại bỏ mã không sử dụng, kết hợp nhiều tệp thành một tệp duy nhất và giảm thiểu kích thước của các tệp bằng các công cụ như UglifyJS và CSSNano. Bằng cách thực hiện các chiến lược tối ưu hóa này, các nhà phát triển web có thể đảm bảo rằng ứng dụng web của họ hoạt động tối ưu, cung cấp cho người dùng trải nghiệm nhanh chóng và phản hồi nhanh.
     

 

Tag list:
- Database
- Web
- App
- Web App
- Application
- Browser
- Software
- Mobile
- Javascript
- HTML
- World
- Wide
- CSS
- Backend
- Frontend
- Ajax
- Web Technology


Theo dõi

Theo dõi bản tin của chúng tôi và không bao giờ bỏ lỡ những tin tức mới nhất.